--

che lấp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: che lấp

+  

  • To cover
    • đường mòn bị cỏ che lấp
      the track was covered by grass
    • cười để che lấp sự ngượng nghịu
      to cover one's embarrassment with a smile
Lượt xem: 609